Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


Thép Không Gỉ 410/Ống Thép Inox 410

Công Ty Thép Hoàng Thiên là nhà nhập khẩu và phân phối Thép Không Gỉ 410/Ống Thép Inox 410 sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản với nhiều tiêu chuẩn quy cách đa dạng.
Thép Không Gỉ 410/Ống Thép Inox 410
Thép Không Gỉ 410/Ống Thép Inox 410
Thép Không Gỉ 410/Ống Thép Inox 410

 


THÉP KHÔNG GỈ 410/ỐNG THÉP INOX 410



Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép không gỉ 410 như: Thép ống inox 410, thép tấm inox 410, thép tròn đặc inox 410, láp tròn inox 410, vuông đặc inox 410, lục giác inox 410...

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Thái lan, Trung Quốc và Việt Nam...

  • Theo tiêu chuẩn ASTM A312 - A249 - A269- A270-A450-A554-A791-A789-B674-B677-AS1163- AS1528

ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG INOX 410:

  • Thép inox 410 là thép hợp kim không gỉ austenit, có khả năng chống oxy hóa, chống ăn  mòn cao, độ bền nhiệt cao.

  • Ống inox 410 được sử dụng trong các bộ phận của lò, các bộ phận làm nóng, bộ trao đổi nhiệt, bộ phận phản lực máy bay...

  • Thép ống inox 410 dùng làm thiết bị định hình thủy tinh, ống bức xạ cho luyện kim nhôm và thép, thermowells thiết bị nhà máy giấy, lò đốt rác....

BẢNG QUY CÁCH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY THÉP ỐNG INOX 410:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Ống inox 410 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Ống inox 410 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Ống inox 410 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Ống inox 410 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Ống inox 410 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Ống inox 410 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Ống inox 410 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Ống inox 410 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Ống inox 410 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Ống inox 410 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Ống inox 410 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Ống inox 410 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Ống inox 410 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Ống inox 410 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Ống inox 410 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Ống inox 410 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Ống inox 410 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Ống inox 410 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Ống inox 410 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Ống inox 410 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Ống inox 410 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Ống inox 410 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Ống inox 410 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây