Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


Thép Ống Inox Không Gỉ 330/304/316/430

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Inox Không Gỉ 330/304/316/430 sản phẩm của chúng tôi đa dạng về tiêu chuẩn và quy cách xuất xứ từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Ống Inox Không Gỉ 330/304/316/430

 

Thép Ống Inox Không Gỉ 330/304/316/430
Thép Ống Inox Không Gỉ 330/304/316/430

 


THÉP ỐNG INOX KHÔNG GỈ 330/304/316/430


Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép không gỉ như: Thép ống inox, thép tấm inox, thép tròn đặc inox, láp tròn inox, vuông đặc inox, lục giác inox... 

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Thái lan, Trung Quốc và Việt Nam...

  • Mác thép:  201 - 304 - 304L - 304H - 309S - 309H - 310S - 310H - 316 - 316L - 317L - 321 - 321H - 347 - 347H - 410 - 430, 904L, 330, 254SMo,duplex 2205, duplex 2507,,,,

  • Theo tiêu chuẩn ASTM A312 - A249 - A269- A270-A450-A554-A791-A789-B674-B677-AS1163- AS1528

ỨNG DỤNG:

Ống thép không gỉ được dùng trong dầu khí, hóa dầu, gia công cơ khí, đóng tàu, xây dựng. Thép ống inox còn được sử dụng trong các dự án khử muối và nước thải. Ngoài ra trong công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm cũng dùng rất nhiều thép ống inox.

  • Kiểm soát ô nhiễm không khí - máy lọc cho các nhà máy điện đốt than.

  • Sản xuất dầu khí - thiết bị xử lý nước ngoài.

  • Công nghiệp Dược phẩm - thiết bị xử lý.

  • Thiết bị chế biến giấy và bột giấy.

  • Nước biển và nước lợ - bình ngưng, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống đường ống.

BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG INOX KHÔNG GỈ 330 / 304 / 316 / 430:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống inox 330 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống inox 304 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống inox 316 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống inox 430 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống inox 330 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống inox 304 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống inox 316 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống inox 430 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống inox 330 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống inox 304 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống inox 316 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống inox 430 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống inox 330 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống inox 304 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống inox 316 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống inox 430 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống inox 330 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống inox 304 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống inox 316 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống inox 430 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống inox 304 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống inox 316 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống inox 430 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây