Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S10C/S20C/S25C/S30C/S45C/S50C/...

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu Thép Ống Đúc Carbon S10C/S20C/S25C/S30C/S45C/S50C/...xuất xứ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
Mác thép S10C,S20C,S30C,S25C,S35C,S45C,S55C,SS400,A36,Q235,Q345,
A709,A109,A572,S355,A106,A515,A516
Tiêu chuẩn ASTM,API,BS,JIS, DIN,GOST,EN,.....
Kích thước Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.
Độ dày: 1.0 – 150.0mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Công ty chúng tôi nhận cuốn ống theo yêu cầu của khách hàng
Xuất xứ Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-EU/G7...
Công dụng Thép Ống Đúc Carbon S10C/S20C/S30C/S45C/S50C/... được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như:
 ống dẫn chính, ống chịu nhiệt,gia công con lăn,chế tạo khuôn mẫu.,,

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC

THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN: ASTM/API/ASME ĐỘ DÀI: 6/12M

DN

OD

Độ dày
(wall thickness)

mm

mm

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

10.3

 

 

 

1.7

1.7

 

2.4

2.4

 

 

 

 

 

8

13.7

 

 

 

2.2

2.2

 

3.0

3.0

 

 

 

 

 

10

17.1

 

 

 

2.3

2.3

 

3.2

3.2

 

 

 

 

 

15

21.3

 

 

 

2.8

2.8

 

3.7

3.7

 

 

 

4.8

7.5

20

26.7

 

 

 

2.9

2.9

 

3.9

3.9

 

 

 

5.6

7.8

25

33.4

 

 

 

3.4

3.4

 

4.6

4.6

 

 

 

6.4

9.1

32

42.2

 

 

 

3.6

3.6

 

4.9

4.9

 

 

 

6.4

9.7

40

48.3

 

 

 

3.7

3.7

 

5.1

5.1

 

 

 

7.1

10.2

50

60.3

 

 

 

3.9

3.9

 

5.5

5.5

 

 

 

8.7

11.1

65

73.0

 

 

 

5.2

5.2

 

7.0

7.0

 

 

 

9.5

14.0

80

88.9

 

 

 

5.5

5.5

 

7.6

7.6

 

 

 

11.1

15.2

90

101.6

 

 

 

5.8

5.8

 

8.1

8.1

 

 

 

 

 

100

114.3

 

4.78

5.6

6.0

6.0

 

8.6

8.6

 

11.1

 

13.5

17.1

125

141.3

 

4.78

5.6

6.6

6.6

 

9.5

9.5

 

12.7

 

15.9

19.1

150

168.3

4.78

5.56

6.4

7.1

7.1

 

11.0

11.0

 

14.3

 

18.3

22.0

200

219.1

 

6.4

7.0

8.2

8.2

10.3

12.7

12.7

15.1

18.3

20.6

23.0

22.2

250

273.1

 

6.4

7.8

9.3

9.3

12.7

12.7

15.1

18.3

21.4

25.4

28.6

25.4

300

323.9

 

6.4

8.4

9.5

10.3

14.3

12.7

17.5

21.4

25.4

28.6

33.3

25.4

350

355.6

6.4

7.9

9.5

9.5

11.1

15.1

12.7

19.1

23.8

27.8

31.8

35.7

 

400

406.4

6.4

7.9

9.5

9.5

12.7

16.7

12.7

21.4

26.2

31.0

36.5

40.5

 

450

457.2

6.4

7.9

11.1

9.5

14.3

19.1

12.7

23.9

29.4

34.9

39.7

45.2

 

500

508.0

6.4

9.5

12.7

9.5

16.1

20.6

12.7

26.2

32.6

38.1

44.5

50.0

 

550

558.8

6.4

9.5

12.7

9.5

9.5

22.2

12.7

28.6

34.9

41.3

47.6

54.0

 

600

609.6

6.4

9.5

14.3

9.5

9.5

24.6

12.7

31.0

38.9

46.0

52.4

59.5

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây