Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A335 Grade P5-P92

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Hợp Kim A335 Grade P5-P92 sản phẩm được nhập khẩu từ các nước hàng đầu trên thế giới Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A335 Grade P5-P92
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A335 GRADE P5- P92
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A335 GRADE P5-P92
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A335 GRADE P5-P92

Thép ống đúc hợp kim A335 gồm các loại sau:

Đặc điểm thép ống đúc hợp kim A335

  • Thép A335 là một tiêu chuẩn định dạng cho thép ống đúc hợp kim liền mạch nhiệt độ cao.

  • Ống thép đúc hợp kim A335 thích hợp cho việc uốn cong, các hoạt động tạo hình và hàn. Thép ASTM A335 là lựa chọn vật liệu phải phù hợp với điều kiện thiết kế, đặc tính hóa học, đặc tính cơ lý và tính chất nhiệt độ cao, độ bền kéo, độ cứng.

  • Mỗi chiều dài của thép ống đúc hợp kim A335 phải kiểm tra bằng phương pháp kiểm tra thủy tĩnh. Ngoài ra, mỗi ống thép A335 phải được kiểm tra bằng phương pháp không có tính chất phá hủy theo quy định yêu cầu.

  • Các yêu cầu kiểm tra cơ học khác nhau cho đường thép ống đúc hợp kim A335: Cụ thể là theo chiều ngang, chiều dọc, kiểm tra độ căng theo các chiều, độ phẳng của bề mặt, độ cứng, độ uốn cong.

THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM NHIỆT ĐỘ CAO ASTM A335 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, đường ống dẫn nước, kết cấu, công nghiệp điện...
 

BẢNG KÍCH THƯỚC, QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM A335 Grade P5 -P92:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống đúc hợp kim A335 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống đúc hợp kim A335 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống đúc hợp kim A335 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống đúc hợp kim A335 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống đúc hợp kimA335 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống đúc hợp kim A335 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống đúc hợp kim A335 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống đúc hợp kim A335 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống đúc hợp kim A335 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống đúc hợp kim A335 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống đúc hợp kim A335 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống đúc hợp kim A335 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống đúc hợp kim A335 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống đúc hợp kim A335 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống đúc hợp kim A335 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống đúc hợp kim A335 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống đúc hợp kim A335 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống đúc hợp kim A335  350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống đúc hợp kim A335  400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống đúc hợp kim A335    450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống đúc hợp kim A335 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống đúc hợp kim A335  550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống đúc hợp kim A335 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây