Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


Thép Ống Đúc Mạ Kẽm/Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu và cung cấp Thép Ống Đúc Mạ Kẽm/Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng sản phẩm đa dạng về tiêu chuẩn và quy cách xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
Thép Ống Đúc Mạ Kẽm/Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng

 

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm/Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép Ống Đúc Mạ Kẽm/Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng

 

THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM/ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG


THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM:

Mác thép: 

 - ASTM A53/ ASTM A53B/ ASTM A53 Gr.B ASTM A106/ ASTM A106B/ ASTM A106 G.B, API5L Gr.B,ASTM A179, ASTM A192.

 - S15C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S55, C50, C45, CT45, CT3, CT50

- A333, A335, A179, A192, A213, A210, A252, A5525, A36, A570, A519, A139 

- S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO

Tiêu chuẩn:  ASTM, GOST, JIS, DIN, EN, GB/T…

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Mỹ, Anh, Việt Nam, Ấn Độ

Tính năng: 

Thép ống đúc mạ kẽm/ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất với dây chuyền khép kín hiện đại theo tiêu chuẩn Nhật Bản, với quá trình nhúng kẽm cẩn thận đã đem lại cho chúng tôi sản phẩm nhúng kẽm đẹp, bóng, bền với thời gian. Với rất nhiều quy cách và độ dày khác nhau, chúng tôi sẽ cung cấp mọi nhu cầu của khách hàng.

Ứng dụng:

Thép ống đúc mạ kẽm được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, ống nước, ống hơi công nghiệp và các loại gia dụng khác. 

Ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, dẫn nước thủy lợi, cơ khí công nghiệp 

Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo, áp lực, cấp nước, dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá

Kích thướcThép ống đúc mạ kẽm, ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng có quy cách, kích thước đa dạng, nhiều chủng loại. 

QUY CÁCH THAM KHẢO

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 21
Thép ống đúc mạ kẽm nhúng nóng 21,3 1,65 SCH5 0,80
Thép ống tráng kẽm 21,3 2,1 SCH10 0,99
Thép ống kẽm 21,3 2,78 SCH40 1,27
ống thép đúc mạ kẽm 21,3 3,73 SCH80 1,62
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 21,3 7,47 XXS 2,55
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 27
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 26,7 1,65 SCH5 1,02
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 26,7 2,1 SCH10 1,27
ống thép mạ kẽm 26,7 2,87 SCH40 1,69
ống thép đúc mạ kẽm 26,7 3,91 SCH80 2,20
ống kẽm nhúng nóng 26,7 7,8 XXS 3,63
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 34
Thép ống đúc mạ kẽm 33,4 1,65 SCH5 1,29
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 33,4 2,77 SCH10 2,09
ống thép mạ kẽm 33,4 3,34 SCH40 2,47
ống thép đúc mạ kẽm 33,4 4,55 SCH80 3,24
ống kẽm 33,4 9,1 XXS 5,45
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 42
Thép ống đúc mạ kẽm 42,2 1,65 SCH5 1,65
Thép ống kẽm 42,2 2,77 SCH10 2,69
ống thép mạ kẽm 42,2 2,97 SCH30 2,87
ống thép đúc mạ kẽm 42,2 3,56 SCH40 3,39
ống kẽm 42,2 4,8 SCH80 4,42
Thép ống mạ kẽm 42,2 9,7 XXS 7,77
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 49
Thép ống đúc mạ kẽm 48,3 1,65 SCH5 1,90
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 48,3 2,77 SCH10 3,11
ống thép mạ kẽm 48,3 3,2 SCH30 3,56
ống thép đúc mạ kẽm 48,3 3,68 SCH40 4,05
ống kẽm 48,3 5,08 SCH80 5,41
Thép ống mạ kẽm 48,3 10,1 XXS 9,51
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 60
Thép ống kẽm 60,3 1,65 SCH5 2,39
Thép ống đúc mạ kẽm 60,3 2,77 SCH10 3,93
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 60,3 3,18 SCH30 4,48
ống thép mạ kẽm 60,3 3,91 SCH40 5,43
ống thép đúc mạ kẽm 60,3 5,54 SCH80 7,48
ống kẽm 60,3 6,35 SCH120 8,44
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 60,3 11,07 XXS 13,43
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 73
Thép ống mạ kẽm 73 2,1 SCH5 3,67
Thép ống đúc mạ kẽm 73 3,05 SCH10 5,26
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 73 4,78 SCH30 8,04
ống thép mạ kẽm 73 5,16 SCH40 8,63
ống thép đúc mạ kẽm 73 7,01 SCH80 11,40
Thép ống tráng kẽm 73 7,6 SCH120 12,25
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 73 14,02 XXS 20,38
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 76
Thép ống đúc mạ kẽm 76 2,1 SCH5 3,83
Thép ống kẽm 76 3,05 SCH10 5,48
Thép ống tráng kẽm 76 4,78 SCH30 8,39
ống thép đúc mạ kẽm 76 5,16 SCH40 9,01
ống kẽm nhúng nóng 76 7,01 SCH80 11,92
Thép ống mạ kẽm 76 7,6 SCH120 12,81
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 76 14,02 XXS 21,42
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 90
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 88,9 2,11 SCH5 4,51
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 88,9 3,05 SCH10 6,45
ống thép mạ kẽm 88,9 4,78 SCH30 9,91
ống thép đúc mạ kẽm 88,9 5,5 SCH40 11,31
ống kẽm 88,9 7,6 SCH80 15,23
Thép ống tráng kẽm 88,9 8,9 SCH120 17,55
Thép ống kẽm 88,9 15,2 XXS 27,61
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 102
Thép ống mạ kẽm 101,6 2,11 SCH5 5,17
Thép ống đúc mạ kẽm 101,6 3,05 SCH10 7,41
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 101,6 4,78 SCH30 11,41
ống thép mạ kẽm 101,6 5,74 SCH40 13,56
ống thép đúc mạ kẽm 101,6 8,1 SCH80 18,67
Thép ống tráng kẽm 101,6 16,2 XXS 34,10
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 114
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 114,3 2,11 SCH5 5,83
Thép ống đúc mạ kẽm 114,3 3,05 SCH10 8,36
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 114,3 4,78 SCH30 12,90
ống thép mạ kẽm 114,3 6,02 SCH40 16,07
ống thép đúc mạ kẽm 114,3 7,14 SCH60 18,86
Thép ống tráng kẽm 114,3 8,56 SCH80 22,31
Thép ống mạ kẽm 114,3 11,1 SCH120 28,24
Thép ống đúc mạ kẽm 114,3 13,5 SCH160 33,54
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 127
ống thép mạ kẽm 127 6,3 SCH40 18,74
ống thép đúc mạ kẽm 127 9 SCH80 26,18
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 141
Thép ống đúc mạ kẽm 141,3 2,77 SCH5 9,46
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 141,3 3,4 SCH10 11,56
ống thép mạ kẽm 141,3 6,55 SCH40 21,76
ống thép đúc mạ kẽm 141,3 9,53 SCH80 30,95
Thép ống tráng kẽm 141,3 14,3 SCH120 44,77
Thép ống mạ kẽm 141,3 18,3 SCH160 55,48
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 168
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 168,3 2,78 SCH5 11,34
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 168,3 3,4 SCH10 13,82
ống thép mạ kẽm 168,3 4,78   19,27
ống thép đúc mạ kẽm 168,3 5,16   20,75
Thép ống tráng kẽm 168,3 6,35   25,35
Thép ống kẽm 168,3 7,11 SCH40 28,25
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 168,3 11 SCH80 42,65
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 168,3 14,3 SCH120 54,28
Thép ống mạ kẽm 168,3 18,3 SCH160 67,66
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 219
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 219,1 2,769 SCH5 14,77
Ống kẽm đúc 219,1 3,76 SCH10 19,96
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng 219,1 6,35 SCH20 33,30
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 219,1 7,04 SCH30 36,80
Thép ống đúc mạ kẽm 219,1 8,18 SCH40 42,53
Thép ống mạ kẽm 219,1 10,31 SCH60 53,06
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 219,1 12,7 SCH80 64,61
Ống thép mạ kẽm‎,nhúng nóng 219,1 15,1 SCH100 75,93
Thép ống kẽm 219,1 18,2 SCH120 90,13
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 219,1 20,6 SCH140 100,79
Thép ống tráng kẽm 219,1 23 SCH160 111,17
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 273
ống mạ kẽm,nhúng nóng 273,1 3,4 SCH5 22,60
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 273,1 4,2 SCH10 27,84
ống thép mạ kẽm 273,1 6,35 SCH20 41,75
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 273,1 7,8 SCH30 51,01
ống thép tráng kẽm 273,1 9,27 SCH40 60,28
Thép ống mạ kẽm 273,1 12,7 SCH60 81,52
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 273,1 15,1 SCH80 96,03
Thép ống mạ kẽm 273,1 18,3 SCH100 114,93
Thép ống tráng kẽm 273,1 21,4 SCH120 132,77
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 273,1 25,4 SCH140 155,08
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng 273,1 28,6 SCH160 172,36
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 323
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 4,2 SCH5 33,10
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 4,57 SCH10 35,97
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 6,35 SCH20 49,70
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 8,38 SCH30 65,17
Ống thép mạ kẽm‎ 323,9 10,31 SCH40 79,69
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 323,9 12,7 SCH60 97,42
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 17,45 SCH80 131,81
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 21,4 SCH100 159,57
ống kẽm nhúng nóng 323,9 25,4 SCH120 186,89
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 28,6 SCH140 208,18
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 323,9 33,3 SCH160 238,53
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 355
Thép ống mạ kẽm 355,6 3,962 SCH5s 34,34
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 4,775 SCH5 41,29
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 6,35 SCH10 54,67
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 355,6 7,925 SCH20 67,92
ống thép mạ kẽm 355,6 9,525 SCH30 81,25
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 11,1 SCH40 94,26
ống kẽm nhúng nóng 355,6 15,062 SCH60 126,43
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 12,7 SCH80S 107,34
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 19,05 SCH80 158,03
Thép ống kẽm 355,6 23,8 SCH100 194,65
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 27,762 SCH120 224,34
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 31,75 SCH140 253,45
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 355,6 35,712 SCH160 281,59
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 406
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 406,4 4,2 ACH5 41,64
Thép ống tráng kẽm 406,4 4,78 SCH10S 47,32
Thép  mạ kẽm 406,4 6,35 SCH10 62,62
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 406,4 7,93 SCH20 77,89
Thép ống mạ kẽm 406,4 9,53 SCH30 93,23
Thép ống kẽm 406,4 12,7 SCH40 123,24
Thép ống mạ kẽm 406,4 16,67 SCH60 160,14
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 406,4 12,7 SCH80S 123,24
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 406,4 21,4 SCH80 203,08
ống thép mạ kẽm 406,4 26,2 SCH100 245,53
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 406,4 30,9 SCH120 286,00
ống kẽm 406,4 36,5 SCH140 332,79
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 406,4 40,5 SCH160 365,27
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 457
Thép ống mạ kẽm 457,2 4,2 SCH 5s 46,90
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 457,2 4,2 SCH 5 46,90
Thép ống kẽm 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
ống thép mạ kẽm 457,2 6,35 SCH 10 70,57
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 457,2 7,92 SCH 20 87,71
Thép ống tráng kẽm 457,2 11,1 SCH 30 122,05
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 457,2 14,3 SCH 40 156,11
Thép ống mạ kẽm 457,2 19,05 SCH 60 205,74
Thép ống tráng kẽm 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
Thép ống đúc mạ kẽm 457,2 23,8 SCH 80 254,25
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 457,2 29,4 SCH 100 310,02
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng 457,2 34,93 SCH 120 363,57
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 457,2 39,7 SCH 140 408,55
ống kẽm nhúng nóng 457,2 45,24 SCH 160 459,39
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 508
Thép ống đúc mạ kẽm 508 4,78 SCH 5s 59,29
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 508 4,78 SCH 5 59,29
Thép ống mạ kẽm 508 5,54 SCH 10s 68,61
Thép ống kẽm 508 6,35 SCH 10 78,52
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 508 9,53 SCH 20 117,09
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 508 12,7 SCH 30 155,05
ống thép mạ kẽm 508 9,53 SCH 40s 117,09
ống thép đúc mạ kẽm 508 15,1 SCH 40 183,46
ống kẽm 508 20,6 SCH 60 247,49
Thép ống tráng kẽm 508 12,7 SCH 80s 155,05
Thép ống đúc mạ kẽm 508 26,2 SCH 80 311,15
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 508 32,5 SCH 100 380,92
Thép ống đúc mạ kẽm 508 38,1 SCH 120 441,30
Thép ống kẽm 508 44,45 SCH 140 507,89
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 508 50 SCH 160 564,46
THÉP ỐNG ĐÚC MẠ KẼM - NHÚNG NÓNG PHI 610
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng 610 5,54 SCH 5s 82,54
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 610 5,54 SCH 5 82,54
Thép ống tráng kẽm 610 6,35 SCH 10s 94,48
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 610 6,35 SCH 10 94,48
Thép ống đúc mạ kẽm 610 9,53 SCH 20 141,05
Thép ống kẽm 610 14,3 SCH 30 209,97
Thép ống mạ kẽm 610 9,53 SCH 40s 141,05
Thép ống đúc mạ kẽm 610 17,45 SCH 40 254,87
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 610 24,6 SCH 60 354,97
ống thép mạ kẽm 610 12,7 SCH 80s 186,98
ống thép đúc mạ kẽm 610 30,9 SCH 80 441,07
ống kẽm 610 38,9 SCH 100 547,60
Thép ống mạ kẽm 610 46 SCH 120 639,49
Thép ống đúc mạ kẽm 610 52,4 SCH 140 720,20
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 610 59,5 SCH 160 807,37
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây