Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


Thép Tấm ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D

Thép Tấm ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D - Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tấm ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D sản phẩm có đầy đủ COCQ, hóa đơn xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D
Thép Tấm ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D
Thép Tấm ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D

 

THÉP TẤM ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D

 

Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tấm ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

THÉP TẤM ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D


Thông số kỹ thuật này bao gồm bốn loại tấm thép carbon có chất lượng kết cấu cho ứng dụng chung. Các mẫu thép phải được xử lý nóng chảy bằng lò nung mở, oxy cơ bản hoặc lò điện. Phân tích nhiệt và sản phẩm phải được thực hiện trong đó vật liệu thép phải phù hợp với các thành phần hóa học cần thiết của carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silicon và đồng. Các mẫu thép cũng phải trải qua các thử nghiệm độ bền kéo và phải tuân theo các giá trị yêu cầu về độ bền kéo, điểm năng suất và độ giãn dài.

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A283, SA283 GRA/B/C/D

 

Thép tấm A283/SA283

Grade A

Grade B

Grade C

Grade D

Độ bền kéo

45,000 -60,000 psi
[310 - 415 MPa]

50,000 -65,000 psi
[345 - 450 MPa]

55,000 - 75,000 psi
[380 - 515 MPa]

60,000 -80,000 psi
[415 - 550 MPa]

Giới hạn chảy
Min.

24,000psi
[165 MPa]

27,000psi
[185 MPa]

30,000psi
[205 MPa]

33,000psi [
230 MPa]

Độ dãn dài với vật mẫu 8’’

27% min

25% min

22% min

20% min

Độ bền kéo với độ dày 2 inch

38% min

28% min

25% min

23% min

STT

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

Thép tấm

Dày(mm)

Chiều rộng(m)

Chiều dài (m)

1

Thép tấm

3

1500 - 2000

6000 - 12.000

2

Thép tấm

4

1500 - 2000

6000 - 12.000

3

Thép tấm

5

1500 - 2000

6000 - 12.000

4

Thép tấm

6

1500 - 2000

6000 - 12.000

5

Thép tấm

8

1500 - 2000

6000 - 12.000

6

Thép tấm

9

1500 - 2000

6000 - 12.000

7

Thép tấm

10

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

8

Thép tấm

12

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

9

Thép tấm

13

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

10

Thép tấm

14

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

11

Thép tấm

15

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

12

Thép tấm

16

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

13

Thép tấm

18

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

14

Thép tấm

20

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

15

Thép tấm

22

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

16

Thép tấm

24

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

17

Thép tấm

25

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

18

Thép tấm

28

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

19

Thép tấm

30

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

20

Thép tấm

32

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

21

Thép tấm

34

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

22

Thép tấm

35

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

23

Thép tấm

36

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

24

Thép tấm

38

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

25

Thép tấm

40

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

26

Thép tấm

44

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

27

Thép tấm

45

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

28

Thép tấm

50

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

29

Thép tấm

55

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

30

Thép tấm

60

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

31

Thép tấm

65

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

32

Thép tấm

70

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

33

Thép tấm

75

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

34

Thép tấm

80

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

35

Thép tấm

82

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

36

Thép tấm

85

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

37

Thép tấm

90

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

38

Thép tấm

95

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

39

Thép tấm

100

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

40

Thép tấm

110

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

41

Thép tấm

120

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

42

Thép tấm

150

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

43

Thép tấm

180

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

44

Thép tấm

200

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

45

Thép tấm

220

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

46

Thép tấm

250

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

47

Thép tấm

260

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

48

Thép tấm

270

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

49

Thép tấm

280

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

50

Thép tấm

300

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây