Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


Thép Tròn Đặc SF55

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc SF55 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép tròn SCM415,SCM420,SCM435...
Thép Tròn Đặc SF55
Thép Tròn Đặc SF55

 

THÉP TRÒN ĐẶC SF55


THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SF55

Đặc tính:
 Thép tròn đặc SF55 có độ cứng cao nhưng không bị rạn nứt, chịu được nhiệt độ và trọng tải cao, chịu được ma sát lớn, dễ cắt gọt, độ bền cao.

Ứng dụng: Thép tròn đặc SF55 Dùng để chế tạo dao, kéo, trục truyền động (trục chịu lực của tàu thuyền), khuôn đúc nhôm, ma giê, kẽm, làm trục lăn, buloong, ốc vít,…

Quy cách: Cung cấp theo quy cách khách yêu cầu.

Ngoài ra Thép tròn đặc SF55, chúng tôi còn cung cấp các loại thép tròn khác như: S45C, SCM440, SCM415, SDK11, SK61, SF60, S50C, S60, …

Cam kết: Giao hàng đúng thời giạn trong hợp đồng. Hàng đạt chuẩn chất lượng. Giá cả cạnh tranh, đảm bảo lợi ích cho khách hàng để hợp tác lâu dài.

QUY CÁCH THAM KHẢO

 
STT Tên sản phẩm KL(Kg/m) STT Tên sản phẩm KL(Kg/m)
 1 Thép tròn đặc ф6 0.22 23 Thép tròn đặc ф46 13.05
2 Thép tròn đặc ф8 0.39 24 Thép tròn đặc ф48 14.21
3 Thép tròn đặc ф10 0.62 25 Thép tròn đặc ф50 15.41
4 Thép tròn đặc ф12 0.89 26 Thép tròn đặc ф52 16.67
5 Thép tròn đặc ф14 1.21 27 Thép tròn đặc ф55 18.65
6 Thép tròn đặc ф16 1.58 28 Thép tròn đặc ф60 22.20
7 Thép tròn đặc ф18 2.00 29 Thép tròn đặc ф65 26.05
8 Thép tròn đặc ф20 2.47 30 Thép tròn đặc ф70 30.21
9 Thép tròn đặc ф22 2.98 31 Thép tròn đặc ф75 34.68
10 Thép tròn đặc ф24 3.55 32 Thép tròn đặc ф80 39.46
11 Thép tròn đặc ф25 3.85 33 Thép tròn đặc ф85 44.54
12 Thép tròn đặc ф26 4.17 34 Thép tròn đặc ф90 49.94
13 Thép tròn đặc ф28 4.83 35 Thép tròn đặc ф95 55.64
14 Thép tròn đặc ф30 5.55 36 Thép tròn đặc ф100 61.65
15 Thép tròn đặc ф32 6.31 37 Thép tròn đặc ф110 74.60
16 Thép tròn đặc ф34 7.13 38 Thép tròn đặc ф120 88.78
17 Thép tròn đặc ф35 7.55 39 Thép tròn đặc ф125 96.33
18 Thép tròn đặc ф36 7.99 40 Thép tròn đặc ф130 104.20
19 Thép tròn đặc ф38 8.90 41 Thép tròn đặc ф135 112.36
20 Thép tròn đặc ф40 9.86 42 Thép tròn đặc ф140 120.84
21 Thép tròn đặc ф44 11.94 43 Thép tròn đặc ф145 129.63
22 Thép tròn đặc ф45 12.48 44 Thép tròn đặc ф150 138.72
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây