Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 8630
- Thứ hai - 28/07/2025 21:28
- In ra
- Đóng cửa sổ này


Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 8630 là một loại thép hợp kim thấp (low alloy steel) có chứa các nguyên tố chính như carbon (C), mangan (Mn), crom (Cr) và niken (Ni). Đây là thép được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, nhờ vào tính chất cơ học tốt, dễ gia công và có khả năng thấm carbon, tôi luyện để tăng độ cứng bề mặt.
1. Thành phần hóa học điển hình của thép 8630
Nguyên tố |
Hàm lượng (%) |
Carbon (C) |
0.28 – 0.33 |
Mangan (Mn) |
0.40 – 0.70 |
Crom (Cr) |
0.40 – 0.60 |
Niken (Ni) |
0.40 – 0.70 |
Molypden (Mo) |
≤ 0.15 |
Photpho (P) |
≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.040 |
2. Tính chất cơ học (sau khi xử lý nhiệt)
Thuộc tính |
Giá trị điển hình |
Độ bền kéo (Tensile strength) |
850 – 1000 MPa |
Độ bền chảy (Yield strength) |
~ 650 MPa |
Độ giãn dài |
~ 20% |
Độ cứng (Rockwell C) |
20 – 35 HRC (tùy trạng thái xử lý nhiệt) |
3. Ứng dụng
Thép 8630 thường được dùng để chế tạo:
- Trục, bánh răng, chi tiết truyền động
- Bu lông, ốc vít cường độ cao
- Các chi tiết chịu tải trọng nặng và cần độ bền cao
- Chi tiết máy bay, ô tô, thiết bị dầu khí (sau khi nhiệt luyện hoặc thấm carbon)
4. Khả năng gia công và xử lý nhiệt
- Gia công tốt ở trạng thái ủ mềm
- Có thể thấm carbon, tôi và ram để đạt độ cứng bề mặt cao (~60 HRC) trong khi vẫn giữ lõi dẻo dai
- Hàn: Có thể hàn, nhưng cần làm sạch và xử lý phù hợp do có hàm lượng hợp kim
Đường kính thông dụng (mm):
Các đường kính thép tròn đặc 8630 phổ biến bao gồm:
- Nhỏ: 10 – 25 mm
- Trung bình: 30 – 65 mm
- Lớn: 70 – 150 mm
- Rất lớn (đặc biệt): 160 – 300 mm (tùy nhà cung cấp)
Chiều dài cây tiêu chuẩn:
- 6 mét (6000 mm) là chiều dài thông dụng nhất
- Một số đơn vị cũng có thể cắt theo yêu cầu (1m, 2m, 3m...)
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com