Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp.
Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG ĐÚC : Ống đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo. Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC:
Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3
Tên hàng hóa
Đường kính
O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0,28
1.45
SCH30
0,32
1.73
SCH40
0.37
SCH.STD
2.41
SCH80
0.47
SCH. XS
Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7
DN8
13.7
1.65
0,49
1.85
0,54
2.24
0.63
3.02
0.80
Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1
DN10
17.1
0,63
0,70
2.31
0.84
3.20
0.10
Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3
DN15
21.3
2.11
1.00
1.12
2.77
1.27
3.73
1.62
4.78
160
1.95
7.47
SCH. XXS
2.55
Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27
DN 20
26,7
1,65
SCH5
1,02
2,1
1,27
2,87
1,69
3,91
2,2
7,8
XXS
3,63
Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34
DN25
33,4
1,29
2,77
2,09
3,34
2,47
4,55
3,24
9,1
5,45
Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42
DN32
42,2
2,69
2,97
3,56
3,39
4,8
4,42
9,7
7,77
Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3
DN40
48,3
1,9
3,11
3,2
3,68
4,05
5,08
5,41
10,1
9,51
Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60
DN50
60,3
2,39
3,93
3,18
4,48
5,43
5,54
7,48
6,35
SCH120
8,44
11,07
13,43
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73
DN65
73
3,67
3,05
5,26
4,78
8,04
5,16
8,63
7,01
11,4
7,6
12,25
14,02
20,38
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76
76
3,83
5,48
8,39
9,01
11,92
12,81
21,42
Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90
DN80
88,9
2,11
4,51
6,45
9,91
5,5
11,31
15,23
8,9
17,55
15,2
27,61
Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
DN90
101,6
5,17
7,41
11,41
5,74
13,56
8,1
18,67
16,2
34,1
Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3
DN100
114,3
5,83
8,36
12,9
6,02
16,07
7,14
SCH60
18,86
8,56
22,31
11,1
28,24
13,5
SCH160
33,54
Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127
DN120
127
6,3
18,74
9
26,18
Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3
DN125
141,3
9,46
3,4
11,56
6,55
21,76
9,53
30,95
14,3
44,77
18,3
55,48
Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3
DN150
168,3
2,78
11,34
13,82
19,27
20,75
25,35
7,11
28,25
11
42,65
54,28
67,66
Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219
DN200
219,1
2,769
14,77
3,76
19,96
SCH20
33,3
7,04
36,8
8,18
42,53
10,31
53,06
12,7
64,61
15,1
SCH100
75,93
18,2
90,13
20,6
SCH140
100,79
23
111,17
Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273
DN250
273,1
22,6
4,2
27,84
41,75
51,01
9,27
60,28
81,52
96,03
114,93
21,4
132,77
25,4
155,08
28,6
172,36
Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325
DN300
323,9
33,1
4,57
35,97
49,7
8,38
65,17
79,69
97,42
17,45
131,81
159,57
186,89
208,18
238,53
Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
4,775
41,29
54,67
7,925
67,92
9,525
81,25
94,26
15,062
126,43
SCH80S
107,34
19,05
158,03
23,8
194,65
27,762
224,34
31,75
253,45
35,712
281,59
Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
DN400
406,4
ACH5
41,64
SCH10S
47,32
62,62
7,93
77,89
93,23
123,24
16,67
160,14
203,08
26,2
245,53
30,9
286
36,5
332,79
40,5
365,27
Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457
DN450
457,2
SCH 5s
46,9
SCH 5
SCH 10s
53,31
SCH 10
70,57
7,92
SCH 20
87,71
SCH 30
122,05
SCH 40s
105,16
SCH 40
156,11
SCH 60
205,74
SCH 80s
139,15
SCH 80
254,25
29,4
SCH 100
310,02
34,93
SCH 120
363,57
39,7
SCH 140
408,55
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508
DN500
508
59,29
68,61
78,52
117,09
155,05
183,46
247,49
311,15
32,5
380,92
38,1
441,3
44,45
507,89
50
564,46
Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610
DN600
610
82,54
94,48
141,05
209,97
254,87
24,6
354,97
186,98
441,07
38,9
547,6
46
639,49
52,4
720,2
59,5
807,37
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin cũ hơn
0903 355 788