Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2

Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2 - Công Ty Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu uy tín chuyên phân phối các loại Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2 sản phẩm có đầy đủ giấy chứng nhận COCQ, hóa đơn của nhà máy xuất xứ từ Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2

 

Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2


Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2 là gì?

AISI/SAE A2 là một loại thép dụng cụ tôi nguội (cold work tool steel) thuộc nhóm thép trung carbon – hợp kim, được sử dụng phổ biến trong ngành khuôn mẫu, chế tạo dụng cụ cắt, dập... nhờ có:

  • Độ cứng cao
  • Khả năng giữ cạnh sắc tốt
  • Chịu mài mòn khá
  • Khả năng ổn định kích thước sau nhiệt luyện

 

Thành phần hóa học tiêu biểu của Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2 (% trọng lượng):

Nguyên tố

Hàm lượng (%)

 

C (Carbon)

0.95 – 1.05

 

Cr (Chromium)

4.75 – 5.50

 

Mo (Molybdenum)

0.90 – 1.40

 

Mn (Manganese)

0.50 – 1.00

 

Si (Silicon)

≤ 0.50

 

V (Vanadium)

0.15 – 0.50

Tính chất cơ học nổi bật:

Tính chất

Giá trị điển hình

Độ cứng sau tôi (HRC)

57 – 62 HRC

Độ bền kéo

Rất cao

Tính ổn định kích thước

Tốt (ít biến dạng sau xử lý nhiệt)

Tương đương quốc tế của AISI/SAE A2:

Quốc gia/Khu vực

Tiêu chuẩn

Tên tương đương

Đức

DIN 1.2363

X100CrMoV5-1

Nhật Bản

JIS G4404

SKD12

Anh

BS

BA2

Trung Quốc

GB

Cr5Mo1V

Ứng dụng của Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE A2:

  • Khuôn dập nguội, khuôn cắt
  • Dao cắt công nghiệp
  • Trục cán, dụng cụ gia công kim loại
  • Dụng cụ đo lường có yêu cầu ổn định kích thước

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

KL/Cây

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

37.88

14

Thép Tròn Đặc phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

42.76

15

Thép Tròn Đặc phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

45.32

16

Thép Tròn Đặc phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

47.94

17

Thép Tròn Đặc phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

53.42

18

Thép Tròn Đặc phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

59.19

19

Thép Tròn Đặc phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

65.25

20

Thép Tròn Đặc phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

71.62

21

Thép Tròn Đặc phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

74.91

22

Thép Tròn Đặc phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

78.28

23

Thép Tròn Đặc phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

85.23

24

Thép Tròn Đặc phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

92.48

25

Thép Tròn Đặc phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

100.03

26

Thép Tròn Đặc phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

111.90

27

Thép Tròn Đặc phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

116.01

28

Thép Tròn Đặc phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

124.44

29

Thép Tròn Đặc phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

133.17

30

Thép Tròn Đặc phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

142.20

31

Thép Tròn Đặc phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

156.29

32

Thép Tròn Đặc phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

181.26

33

Thép Tròn Đặc phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

208.08

34

Thép Tròn Đặc phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

236.75

35

Thép Tròn Đặc phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

267.27

36

Thép Tròn Đặc phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

299.64

37

Thép Tròn Đặc phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

333.86

38

Thép Tròn Đặc phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

369.92

39

Thép Tròn Đặc phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

407.84

40

Thép Tròn Đặc phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

447.61

41

Thép Tròn Đặc phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

489.22

42

Thép Tròn Đặc phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

532.69

43

Thép Tròn Đặc phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

578.01

44

Thép Tròn Đặc phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

625.17

45

Thép Tròn Đặc phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

674.19

46

Thép Tròn Đặc phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

725.05

47

Thép Tròn Đặc phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

777.76

48

Thép Tròn Đặc phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

832.33

49

Thép Tròn Đặc phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

888.74

50

Thép Tròn Đặc phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

947.00

51

Thép Tròn Đặc phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

1,007.12

52

Thép Tròn Đặc phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

1,069.08

53

Thép Tròn Đặc phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

1,132.89

54

Thép Tròn Đặc phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

1,198.55

55

Thép Tròn Đặc phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

1,266.06

56

Thép Tròn Đặc phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

1,335.42

57

Thép Tròn Đặc phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

1,406.63

58

Thép Tròn Đặc phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

1,479.69

59

Thép Tròn Đặc phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

1,631.36

60

Thép Tròn Đặc phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

1,790.43

61

Thép Tròn Đặc phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

1,872.74

62

Thép Tròn Đặc phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

1,956.89

63

Thép Tròn Đặc phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

2,042.90

64

Thép Tròn Đặc phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

2,130.76

65

Thép Tròn Đặc phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

2,220.47

66

Thép Tròn Đặc phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

2,312.02

67

Thép Tròn Đặc phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

2,405.43

68

Thép Tròn Đặc phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

2,500.68

69

Thép Tròn Đặc phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

2,597.79

70

Thép Tròn Đặc phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

2,696.74

71

Thép Tròn Đặc phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

2,797.55

72

Thép Tròn Đặc phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

2,900.20

73

Thép Tròn Đặc phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

3,111.06

74

Thép Tròn Đặc phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

3,219.26

75

Thép Tròn Đặc phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

3,329.31

76

Thép Tròn Đặc phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

3,554.96

77

Thép Tròn Đặc phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

3,670.56

78

Thép Tròn Đặc phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

3,788.02

79

Thép Tròn Đặc phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

3,907.32

80

Thép Tròn Đặc phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

4,028.47

81

Thép Tròn Đặc phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

4,151.47

82

Thép Tròn Đặc phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

4,276.31

83

Thép Tròn Đặc phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

4,403.01

84

Thép Tròn Đặc phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

4,531.56

85

Thép Tròn Đặc phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

4,661.96

86

Thép Tròn Đặc phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

4,794.21

87

Thép Tròn Đặc phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

4,928.30

88

Thép Tròn Đặc phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

5,064.25

89

Thép Tròn Đặc phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

5,202.05

90

Thép Tròn Đặc phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

5,341.69

91

Thép Tròn Đặc phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

5,483.19

92

Thép Tròn Đặc phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

5,626.53

93

Thép Tròn Đặc phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

5,771.73

94

Thép Tròn Đặc phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

5,918.77

95

Thép Tròn Đặc phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

6,218.41

96

Thép Tròn Đặc phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

6,371.01

97

Thép Tròn Đặc phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

6,525.45

98

Thép Tròn Đặc phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

6,681.74

99

Thép Tròn Đặc phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

6,839.88

100

Thép Tròn Đặc phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

6,999.88

101

Thép Tròn Đặc phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

7,161.72

102

Thép Tròn Đặc phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

7,325.41

103

Thép Tròn Đặc phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

7,490.95

104

Thép Tròn Đặc phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

7,658.34

105

Thép Tròn Đặc phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

7,827.58

106

Thép Tròn Đặc phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

7,998.67

107

Thép Tròn Đặc phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

8,171.61

108

Thép Tròn Đặc phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

8,346.40

109

Thép Tròn Đặc phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

8,523.04

110

Thép Tròn Đặc phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

8,701.52

111

Thép Tròn Đặc phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

8,881.86

112

Thép Tròn Đặc phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

9,248.09

113

Thép Tròn Đặc phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

9,621.71

114

Thép Tròn Đặc phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

9,811.29

115

Thép Tròn Đặc phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

10,002.73

116

Thép Tròn Đặc phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

10,391.15

117

Thép Tròn Đặc phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

10,786.97

118

Thép Tròn Đặc phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

11,190.18

119

Thép Tròn Đặc phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

11,600.80

120

Thép Tròn Đặc phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

12,018.81

121

Thép Tròn Đặc phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

12,444.22

122

Thép Tròn Đặc phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

12,877.03

123

Thép Tròn Đặc phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

13,317.24

124

Thép Tròn Đặc phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

13,764.85

125

Thép Tròn Đặc phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

14,219.86

126

Thép Tròn Đặc phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

14,682.26

127

Thép Tròn Đặc phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

15,629.26

  •  

 

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây