Thép Hoàng Thiên

http://www.thephoangthien.com


BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU SCH20, SCH40, SCH80

Bảng giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L
ỐNG THÉP ĐÚC

Bảng giá thép ống đúc loại mỏng

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L

Quy cách - Độ dày

Chiều dài

Kg/m

Đơn giá
kg /mét

Đơn giá/mét

 

114.3

4.00

mỏng

6 m

10.85

Liên hệ

Liên hệ

88.9

4.00

mỏng

9 m

8.37

Liên hệ

Liên hệ

88.9

4.00

mỏng

6 m

8.37

Liên hệ

Liên hệ

Bảng giá thép ống đúc SCH20

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L

Quy cách - Độ dày

Chiều dài

Kg/m

Đơn giá
kg /mét

Đơn giá/mét

 

273.1

6.35

sch20

6 m

41.77

Liên hệ

Liên hệ

323.8

6.35

sch20

6 m

49.73

Liên hệ

Liên hệ

355.0

7.92

sch20

6 m

69.09

Liên hệ

Liên hệ

Bảng giá thép ống đúc SCH40

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L

Quy cách - Độ dày

Chiều dài

Kg/m

Đơn giá
kg /mét

Đơn giá/mét

 

73.0

4.00

SCH40.

6 m

7.1

Liên hệ

Liên hệ

73.0

5,16

SCH40.

6 m

8.63

Liên hệ

Liên hệ

76.0

5.16

SCH40.

6 m

9.014

Liên hệ

Liên hệ

88.9

5.50

SCH40.

6 m

11.29

Liên hệ

Liên hệ

42.2

3,56

SCH40.

6 m

3.39

Liên hệ

Liên hệ

21.3

2.77

SCH40.

6 m

1.27

Liên hệ

Liên hệ

26.7

2,87

SCH40.

6 m

1.69

Liên hệ

Liên hệ

33.4

3,38

SCH40.

6 m

2.5

Liên hệ

Liên hệ

114.3

6.02

SCH40.

6 m

16.07

Liên hệ

Liên hệ

141.3

6.55

SCH40.

6 m

21.76

Liên hệ

Liên hệ

168.3

7,11

SCH40.

6 m

28.26

Liên hệ

Liên hệ

219.1

8,18

SCH40.

6 m

42.55

Liên hệ

Liên hệ

48.3

3,68

SCH40.

6 m

4.05

Liên hệ

Liên hệ

273.1

9.27

SCH40.

6 m

60.2

Liên hệ

Liên hệ

60.3

3.91

SCH40.

9 m

5.44

Liên hệ

Liên hệ

323.8

10.31

SCH40.

6 m

80

Liên hệ

Liên hệ

60.3

3.91

SCH40.

6 m

5.44

Liên hệ

Liên hệ

355

11.10

SCH40.

6 m

94.3

Liên hệ

Liên hệ

406.0

10.31

SCH40.

6 m

100.6

Liên hệ

Liên hệ

406

12.70

SCH40.

6 m

123

Liên hệ

Liên hệ

Bảng giá thép ống đúc SCH80

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L

Quy cách - Độ dày

Chiều dài

Kg/m

Đơn giá
kg /mét

Đơn giá/mét

 

48.3

5.08

SCH80.

6 m

5.41

Liên hệ

Liên hệ

168.3

10.97

SCH80.

6 m

42.56

Liên hệ

Liên hệ

219.1

12.70

SCH80.

6 m

64.61

Liên hệ

Liên hệ

60.3

5.54

SCH80.

6 m

7.48

Liên hệ

Liên hệ

42.2

4.85

SCH80.

6 m

4.47

Liên hệ

Liên hệ

21.3

3.73

SCH80.

6 m

1.62

Liên hệ

Liên hệ

26.7

3.91

SCH80.

6 m

2.2

Liên hệ

Liên hệ

114.3

8.56

SCH80.

6 m

22.32

Liên hệ

Liên hệ

76

7.01

SCH80.

6 m

11.92

Liên hệ

Liên hệ

141.3

9.52

SCH80.

6 m

30.97

Liên hệ

Liên hệ

33.4

4.55

SCH80.

6 m

3.24

Liên hệ

Liên hệ

88.9

7.62

SCH80.

6 m

15.27

Liên hệ

Liên hệ

( Quý khách lưu ý,  bảng giá chi mang tính chất tham khảo, để được báo giá chính xác hãy liên hệ với phòng kinh doanh của công ty để được báo giá cụ thể)

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây